|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 5701901000
商品名称: 化学纤维制的结织栽绒地毯
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 32 / 平方米
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 5701902000
商品名称: 丝制结织栽绒铺地制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 32 / 平方米
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 5701909000
商品名称: 其他纺织材料制结织栽绒地毯
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 32 / 平方米
增值税率: 13%
监管条件:
共找到812个相关采购商
进口总数量:633 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Tấm thảm trải sàn bằng lông hoá học có đế bằng cao su, nhựa, kích thước (160 x 200 )cm+-10%, NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
数据已更新到:2020-09-09 更多 >
进口总数量:480 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt, ( dạng dệt thắt nút ) đế bằng cao su, nhựa Kích thước (2 x 3)m+-10% .Mới 100%. Không nhãn hiệu.
数据已更新到:2020-10-12 更多 >
进口总数量:338 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm chùi chân (bằng vật liệu dệt, chất liệu sợi tổng hợp, đế cao su) là loại thảm đã thắt nút, Kích thước (38-58 x 58-88)cm +-2cm, chiều dày: 1cm, nhãn hiệu hexing. mới 100%.
数据已更新到:2021-09-24 更多 >
进口总数量:322 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Bộ thảm chùi chân dùng trong nhà bếp bằng sợi tổng hợp,gồm: 01 miếng ngắn kt: (40x55)cm+/-10cm,01 miếng dài (40x120)cm +/-10cm,dầy (1-3)cm+/-0,5cm.nsx: Guangxi,mới100%.
数据已更新到:2020-09-27 更多 >
进口总数量:280 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Bộ thảm trải ghế(bằng vật liệu dệt máy,chất liệu sợi tổng hợp).Bộ gồm:02 miếng nhỏ KT(48x48)cm và01 miếng lớn(48x162)cm(+-10%),chiều dày:0.8cm(+-10%).NSX:Guangxi MingYue Boutique Pad Industry.Mới 100%
数据已更新到:2020-12-29 更多 >
进口总数量:271 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm trải sàn ( bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp)mặt dưới phủ hạt cao su non chống trơn, kích thước (phi 182cm, dày 0.5cm)+-10%, Không nhãn hiệu, mới 100%
数据已更新到:2020-11-23 更多 >
进口总数量:201 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm chùi chân (chất liệu dệt máy từ sợi tổng hợp), KT: (200x60x1)cm+-10%, NSX: Shangdong Taoda Household Product Co.,Ltd, mới 100%
数据已更新到:2020-09-06 更多 >
进口总数量:181 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Cuộn thảm trải sàn nhà bằng sợi tổng hợp (loại thắt nút), khổ rộng từ (3,6-4,0)m +/-5%, dày từ (0,5-1,2)cm +/-5%, nhãn hiệu Rainbow Carpet. Mới 100%
数据已更新到:2021-10-30 更多 >
进口总数量:149 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm trải sàn bằng lông hoá học, ( đã hoàn thiện, dạng thắt nút) kích thước (160 x 200 )cm+-10%. Mới 100%. Hiệu: GANAI
数据已更新到:2021-06-11 更多 >
进口总数量:148 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm trải sàn bằng lông hoá học, ( đã thắt nút) kích thước (160 x 200 )cm+-10%.SX: Guang Zhou.Mới 100%.
数据已更新到:2021-07-07 更多 >
812 条数据