|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到7669个相关采购商
进口总数量:2302 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94039090100 | 交易描述:DE METAL. PARTES. LOS DEMAS MUEBLES Y SUS PARTES. MUEBLES; MOBILIARIO MEDICO-QUI
数据已更新到:2020-01-22 更多 >
进口总数量:2205 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39231090 | 交易描述:Thùng nhựa - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1150*950mm. Dùng chứa nguyên liệu phục vụ sản xuất.
数据已更新到:2021-12-31 更多 >

RITTAL S.A

阿根廷
进口总数量:2071 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94039090100 | 交易描述:DE METAL. PARTES. LOS DEMAS MUEBLES Y SUS PARTES. MUEBLES; MOBILIARIO MEDICO-QUI
数据已更新到:2020-01-15 更多 >
进口总数量:1835 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Z32-300004-01G#&Vỏ bảo vệ ắc qui, bằng sắt
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1690 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68101990 | 交易描述:Mặt đá nhân tạo đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt,làm mặt tủ LAVABO-không hiệu, Qui cách 608*80*18 mm,(0.0486M2/PCE), hàng mới 100%
数据已更新到:2021-02-19 更多 >
进口总数量:1441 | 近一年进口量:1441 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:63049300 | 交易描述:Non-woven fabric ITEM NO (661714) was cut into panels used in the interior has been dyed , NL domestic purchases, qui way 9*12*0.0393”inch, not brand new 100%#&VN
数据已更新到:2025-10-31 更多 >
进口总数量:1075 | 近一年进口量:179 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:842860 | 交易描述:WICKER RACK AND WICKER CHAIR OUTDOOR FURNITURE WICKER RACK AND WICKER CHAIR FOB QUI NHON FREIGHT COLLECT SHIPMENT NO. VN HS CODE ;
数据已更新到:2025-12-01 更多 >
进口总数量:944 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39263000 | 交易描述:Nẹp nhựa (Edge banding) dùng dán vào cạnh bàn, dùng trong sản xuất đồ nội thất, qui cách (0.45*18)mm , hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:931 | 近一年进口量:931 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94039100 | 交易描述:QL0166#&Hip Beds code (1559-3DW) made of pine ,PB,MDF,PW, qui way 1660 x670 x530 mm, non-branded, labeled goods, new goods 100%#&VN
数据已更新到:2025-10-31 更多 >
进口总数量:924 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40169952 | 交易描述:PL#&Cốt làm lốp bằng cao su lưu hóa (Tire bladder B1100R20-1),dùng cho lốp PCR lưu hoá, qui cách: B1100R20-1) 33.2 inch, hiệu Weihai Runtong, mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
7669 条数据