越南
CôNG TY TNHH MAREL VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,931.12
交易次数
29
平均单价
376.94
最近交易
2021/10/21
CôNG TY TNHH MAREL VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MAREL VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,931.12 ,累计 29 笔交易。 平均单价 376.94 ,最近一次交易于 2021/10/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-26 | MAREL AS | Quạt thông hơi sử dụng điện 24VDC, 2,88 W , kích cỡ 60x60x20 mm, bộ phận của máy cắt khúc thủy sản, code: 727-9100-1015519, mới 100% | 1.00PCE | 12.97EUR |
| 2020-06-09 | MAREL AUSTRALIA PTY LTD | Tai nghe không dây gắn kèm camera 16MP, dùng trong sữa chữa máy móc thiết bị, nhà sx: Realwear, mới 100%. | 1.00SET | 3600.00AUD |
| 2019-12-24 | MAREL AS | Găng tay bằng cao su sử dụng để sơ chế cá, mới 100% | 1.00PCE | 6.14EUR |
| 2020-04-16 | MAREL FURTHER PROCESSING B.V | Gioăng cao su DN25, mới 100% | 1.00PCE | 16.50EUR |
| 2020-09-09 | MAREL AS | Cảm biến, dùng để đo lực của máy cân túi lẻ, kích thước 25x10x12cm, mới 100% | 4.00PCE | 249.60EUR |
| 2020-12-14 | MAREL AS | Xi lanh khí nén code: 4265742, 25x50mm, bộ phận của máy phân loại kích cỡ cá, mới 100% | 2.00PCE | 78.00EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |