越南
VINA TOP GROUP.JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,142,024.00
交易次数
1,859
平均单价
4,379.79
最近交易
2022/09/28
VINA TOP GROUP.JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VINA TOP GROUP.JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,142,024.00 ,累计 1,859 笔交易。 平均单价 4,379.79 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-17 | GUANGZHOU HANXUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO LTD | Other Mực: DSI-MA205- Dowstone, dạng lỏng, màu nâu đỏ, (TP chính: solvent 57%;Ferric Oxide 14%;Choromium Oxide 15%;Zinc Oxide 13.5%), mực dùng để in gạch men. Mới 100% | 200.00KGM | 1500.00USD |
| 2022-06-29 | GUANGZHOU HANXUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO LTD | Of an output not exceeding 750 W Động cơ liền hộp số: Model NMRV063-60-80B50.75 Hãng Xing Guang (0.55KW-380V), động cơ xoay chiều 3 pha gắn liền hộp số không thể tháo rời dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% | 3.00PCE | 483.00USD |
| 2022-06-15 | GUANGZHOU HANXUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO LTD | Cotters and cotterpins Chốt ngói: bằng sắt, D6.5*110mm, dạng chốt hãm, không ren, dùng chốt định vị cho khuôn ngói của máy ép ngói sóng, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% | 50.00PCE | 250.00USD |
| 2022-08-30 | GUANGXI PINGXIANG SITONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Of other agglomerated abrasives or of ceramics Grinding stone: VNT-F01/60# MTr1001 D250*80 60#, by grinding material for blocking for grinding machine next to ceramic tiles. 100% new | 60.00UNV | 2226.00USD |
| 2022-08-16 | GUANGZHOU HANXUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO LTD | Other Dust rubber sheet: S090-03-328, Gemei firm, vulcanized rubber with hard rubber, non-porous, fitted for S3 dust sweeping cars in ceramic tiles factory. 100% new | 2.00PCE | 10.00USD |
| 2022-08-15 | SHANGCAI ZHUOHAO INDUSTRIAL CO LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Steel sheet, size: 25mm thick, 2200mm wide, 5010mm long. No alloy, C = 0.51% calculated by weight, sheet form, hot rolling, unprocessed or coated, NSX SGIS Songshan Co.,, Ltd. New 100% | 4225.00KGM | 9295.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |