越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP MAXSTEEL
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,948,633.35
交易次数
1,241
平均单价
3,181.82
最近交易
2024/11/12
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP MAXSTEEL 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP MAXSTEEL在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,948,633.35 ,累计 1,241 笔交易。 平均单价 3,181.82 ,最近一次交易于 2024/11/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-03 | VINOX MANUFACTURING CO.,LTD | Cánh quạt bằng gang đúc, kích thước 12*8*3cm (Dùng cho máy phun cát, hàng mới 100%) | 2.00PCE | 30.00USD |
| 2020-06-24 | VINOX MANUFACTURING CO., LTD | DOIN#&Đai ốc inox các loại (Dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16mm) | 405800.00PCE | 16232.00USD |
| 2019-01-11 | VINOX MANUFACTURING CO.,LTD | Mũi khoan làm bằng thép hợp kim (Dùng để tạo lỗ cho sản phẩm, kích thước 72mm*40mm*3.1mm, hàng mới 100%) | 100.00PCE | 100.00USD |
| 2019-10-03 | VINOX MANUFACTURING CO., LTD | LX#&Lò xo các loại | 57000.00PCE | 228.00USD |
| 2020-11-17 | VINOX MANUFACTURING CO., LTD | DTCBT#&Dây thép không hợp kim (không mạ tráng, hàm lượng carbon 0.07%-0.08% tính theo trọng lượng) kích thước từ phi 4.9 mm đến phi 11.8mm. (Hàng mới 100%) | 21086.00KGM | 14770.35USD |
| 2021-05-22 | CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL | BMBN80*50#&Bánh mài bằng nhựa 80mm*50mm (Hàng mới 100%) | 64.13PCE | 160.33USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |