越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,142,581.99
交易次数
652
平均单价
3,286.17
最近交易
2021/12/21
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,142,581.99 ,累计 652 笔交易。 平均单价 3,286.17 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-02 | EVERGREEN INT''L TRADING CO., LTD | Máy chạy bộ bằng điện, Model: WOW-V01, động cơ máy chạy:DC/2.5HP CHP0.85 HP,động cơ máy rung DC/1.5HP, vận hành liên tục, tốc độ: 1-12km/H,diện tích băng tải:1100*420mm nhãn hiệu: MOFIT, mới 100% | 53.00PCE | 6068.50USD |
| 2020-05-19 | JIANGSU LIJU SPORTING GOODS CO., LTD | Bàn bóng bàn MP9903, chất liệu MDF, độ dày 15mm, nhãn hiệu MOFIT,lưới và cọc lưới 9812, 4 bánh xe đk 50mm ,kt chân bàn 25 x 25 mm, kt khung bàn23 x 13mm,mới 100% | 80.00SET | 6600.00USD |
| 2019-06-19 | SHIJIAZHUANG ENLIO PLASTIC PRODUCTS CO., LTD | Thiết bị dùng cho tập luyện thể chất: Tấm thảm trải bóng bàn PVC, model: A-14145,dạng tấm rời để ghép,dài 15m,rộng 1.8m,dày 4.5mm, loại tự dính, nsx: Shijiazhuang Enlio Plastic Product Co.Ltd,mới 100% | 1512.00MTK | 8769.60USD |
| 2020-09-25 | XIAMEN K-POWER TRADING CO.,LTD | Máy tập chạy bộ ,hoạt động bằng điện, mã ENJOY 315, công suât: 2.0 HP, tốc độ: 8-12 km/h, nhãn hiệu MOFIT, hàng mới 100% | 24.00PCE | 4080.00USD |
| 2021-04-26 | GUANGZHOU LANGBU TRADE CO., LTD | Quả bóng đánh bóng bàn 3SAO, model V111F, loại 6 chiếc trong 1 hộp, chất liệu ABS, Hiệu DOUBLE FISH; Hàng mới 100% | 100.00UNK | 265.00USD |
| 2021-02-18 | SHANGHAI EASTERN YANRE FITNESS EQUIPMENT CO.,LTD | Máy tập cơ tay trước Biceps Curl, model 61A10, k/thước:1053*1150*1660mm, bằng thép,nhãn hiệu MOFIT, dùng cho luyện tập thể hình, loại đặt cố định, mới 100% | 1.00PCE | 687.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |