越南

LIONCORE INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

203,096,874.00

交易次数

151

平均单价

1,345,012.41

最近交易

2025/10/03

LIONCORE INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,LIONCORE INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 203,096,874.00 ,累计 151 笔交易。 平均单价 1,345,012.41 ,最近一次交易于 2025/10/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-29 SKY WIN TECHNOLOGY CO LTD For extruding plastics Thiết bị vận chuyển 6 trục lăn JPQ1200,7.5kW/380V,là 1 phần liên hợp của d/chuyền ép đùn s/xuất tấm ván sàn SWMSJ-2PVC,hsx SKYWIN,mới 100%(mục 1.4 D/mục đồng bộ số 01/DM/HQHG) 5.00SET 47761.00USD
2022-05-11 GO HIGHER TRADING(JIANGSU) CO LTD Other Băng tải con lăn, hoạt động liên tục, model GDT-L2800, hsx OSIKE, cs 0.75kw, điện áp 380V, dùng vận tải vật liệu (tấm sàn), sử dụng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn ,Mới 100% 1.00SET 2600.00USD
2022-06-29 SKY WIN TECHNOLOGY CO LTD For extruding plastics Thiết bị làm mát bằng nước SWLS-20P, 15.96kW/380V,là 1 phần liên hợp của d/chuyền ép đùn s/xuất tấm ván sàn SWMSJ-2PVC,hsx SKYWIN,mới 100%(mục 1.9 D/mục đồng bộ số 01/DM/HQHG) 5.00SET 10036.00USD
2022-05-06 GUANGDONG YUGUANG IMPORTS&EXPORTS GROUP CO LTD NMC#&Màng film từ nhựa PVC, hàm lượng hóa dẻo lớn hơn 6%, không xốp chưa gia cố, gắn lớp mặt hoặc kết hợp với các vật liệu khác,kích thước 980x0,5mm, nguyên liệu dùng trong sản xuất sàn nhựa, mới 100% 43911.50KGM 74650.00USD
2022-06-10 HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO LTD Other CM-X#&Màng film màu từ nhựa PVC, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, không xốp chưa gia cố, gắn lớp mặt hoặc kết hợp với các vật liệu khác, Khổ rộng 1000mm độ dày 0.07mm, NL dùng trong SX sàn nhựa, mới 100% 2409.00KGM 13881.00USD
2022-05-02 HONG KONG RICHEN COMMERCE CO LTD SZF#&Bột nhựa PVC Resin SG-5 (Polynivyl Chloride), chưa pha trộn bất kỳ chất nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất sàn nhựa, mới 100% 50000.00KGM 66500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15