越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI JBC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,153,871.00
交易次数
233
平均单价
39,287.00
最近交易
2021/08/14
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI JBC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI JBC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,153,871.00 ,累计 233 笔交易。 平均单价 39,287.00 ,最近一次交易于 2021/08/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-11 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ) loại 14.00-25 kích thước vành 62cm, tốc độ tối đa 50km/h,hoa lốp hình chữ chi, Hiệu AEOLUS. Mới 100% | 8.00SET | 12800.00CNY |
| 2020-05-22 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Xe tải mỏ tự đổ hiệu GUERTE, Model: GT3600, kiểu động cơ 7DS200K, động cơ diezel, công suất 316kw, lốp trước 16.00R25, lốp sau 16.00R25, SK: FGT3600CFJ0000895, SM: WP12G430E3101419K129708. Mới 100% | 1.00PCE | 86000.00USD |
| 2021-05-18 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Tăng bua bằng thép (bộ phận phanh), phi 50cm, dùng cho ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 70 tấn, hiệu Guerte, mới 100% | 5.00PCE | 1975.00CNY |
| 2020-05-22 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Xe tải mỏ tự đổ hiệu GUERTE, Model: GT3600, kiểu động cơ 7DS200K, động cơ diezel, công suất 316kw, lốp trước 16.00R25, lốp sau 16.00R25, SK: FGT3600CNJ0000905, SM: WP12G430E3101419L135912. Mới 100% | 1.00PCE | 86000.00USD |
| 2020-09-08 | QINGDAO XLAND TIRES CO.,LTD | Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ) hiệu GOODRIDE, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 16.00R25 hoa văn CB771. Mới 100% | 40.00SET | 10400.00USD |
| 2019-09-17 | GUANGXI DONGXING YUNQUAN INTERNATIONALTRADING CO.,LTD | Dù bạt che nắng ngoài trời, hình vuông kích thước ( 3x3 )m, chiều cao 2,1m, khung sắt sơn dày 1mm, vải dù polyester (trọng lượng 17kg) .Trung quốc sản xuất. Mới 100%. | 50.00SET | 5000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |