越南
CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
48,895,913.81
交易次数
96
平均单价
509,332.44
最近交易
2022/01/24
CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 48,895,913.81 ,累计 96 笔交易。 平均单价 509,332.44 ,最近一次交易于 2022/01/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-30 | RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD | Đầu nối cáp điện chất liệu nhựa và đồng,dùng để nối cáp với các thiết bị điện của dự án điện gió, dùng cho điện áp 18/20Kv, kích thước 3*150mm2,mới 100% (Plastic-Cu MV cable terminal18/20kV-WSZ-3*150) | 1.00PCE | 181.07USD |
| 2021-09-30 | RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD | Đầu nối cáp điện chất liệu nhựa và đồng,dùng để nối cáp với các thiết bị điện của dự án điện gió, dùng cho điện áp 18/20Kv, kích thước 3*240mm2,mới 100% (Plastic-Cu MV cable terminal18/20kV-WSZ-3*240) | 1.00PCE | 230.45USD |
| 2021-09-30 | RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD | Cáp dẫn điện bằng đồng bọc cách điện bằng PVC, quy cách lõi: Core size:120 mm2; Diameter:18.5mm, điện áp 450/750V-120; hàng mới 100% ( Cable ZC-RV-450/750V-120 | 200.00MTR | 3250.00USD |
| 2021-09-30 | RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD | Cáp dẫn điện bằng đồng(đa lõi) bọc cách điện bằng XLPE/PVC, quy cách lõi: Core size:4X16 mm2; Diameter:20mm, điện áp 0.6/1KV; hàng mới 100% (Power Cable ZC-YJV-0.6/1kV-4x16) | 230.00MTR | 2090.70USD |
| 2021-09-17 | RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD | Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin và phụ kiện(Tower1) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021,1 phần mục A.1.1 DMMT điều 7 số 08/2021. | 2.00SET | 376193.44USD |
| 2021-09-30 | RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD | Đầu nối cáp điện chất liệu nhựa và đồng,dùng để nối cáp với các thiết bị điện của dự án điện gió, dùng cho điện áp 18/20Kv, kích thước 3*120mm2,mới 100% (Plastic-Cu LV cable terminal18/20kV-WSZ-3*120) | 15.00PCE | 2691.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |