越南
CôNG TY CP MAY HALOTEXCO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,903,583.97
交易次数
1,393
平均单价
6,391.66
最近交易
2024/11/22
CôNG TY CP MAY HALOTEXCO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP MAY HALOTEXCO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,903,583.97 ,累计 1,393 笔交易。 平均单价 6,391.66 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-10 | EKLINE INC | NL24#&70%Rayon,27%Nylon, 3% Spandex khổ 58" | 17191.10YRD | 48135.08USD |
| 2020-04-08 | FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED | NL19#&Vải dệt kim 95% cotton 5% Spandex | 1306.00YRD | 2612.00USD |
| 2021-02-16 | FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED | NL 11#&Vải 60 % cotton 40% Polyester,đã nhuộm , Khổ vải 157 Cm , TL 155G/M2 , Hàng mới 100% | 4746.00YRD | 9492.00USD |
| 2021-03-23 | FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED | PL 30#& Dây xương cá dệt bằng vải dệt kim ( chi tiết hoàn chỉnh của hàng may mặc ), hàng mới 100%. | 10700.00YRD | 214.00USD |
| 2021-04-14 | FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED | NL77#&Vải dệt thoi 65% polyester 33% rayon 2% spandex , sợi stape , TL 220G/m2 Khổ 142 Cm , hàng mới 100% | 10619.00YRD | 21238.00USD |
| 2021-01-19 | FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED | PL01 (A)#&Mác chính bằng vải dệt (vải dệt kim), hàng mới 100%. | 10000.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |