越南
CôNG TY TNHH Hồ BơI 5 SAO VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
193,930.25
交易次数
142
平均单价
1,365.71
最近交易
2021/01/19
CôNG TY TNHH Hồ BơI 5 SAO VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Hồ BơI 5 SAO VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 193,930.25 ,累计 142 笔交易。 平均单价 1,365.71 ,最近一次交易于 2021/01/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-30 | NINGBO YINZHOU H.T INDUSTRY CO.,LTD | Bộ cuốn ống dây bằng nhựa, dùng để cuộn ống hút vệ sinh, model: 3861CBX, mới 100%, NSX: NINGBO YINZHOU H.T INDUSTRY CO.,LTD | 100.00PCE | 1080.00USD |
| 2020-11-26 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Cút giảm từ 63mm xuống 50mm, bằng nhựa PVC, dẫn nước từ máy bơm đến các phụ kiện phục vụ cho việc lọc tuần hoàn nước của hồ bơi, NSX: AnHui Huangshan Lin tian Su Guan Jian Cai Ltd, hàng mới 100% | 200.00PCE | 100.00USD |
| 2020-11-26 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Đai kẹp ống,đường kính 90mm, bằng nhựa PVC, dùng để cố định ống nhựa ở hồ bơi, NSX: AnHui Huangshan Lin tian Su Guan Jian Cai Ltd, hàng mới 100% | 400.00PCE | 232.00USD |
| 2020-11-26 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Cút nối chữ T, bằng nhựa PVC, đường kính 50mm, dẫn nước từ máy bơm đến các phụ kiện phục vụ cho việc lọc tuần hoàn nước của hồ bơi, NSX: AnHui Huangshan Lin tian Su Guan Jian Cai Ltd, hàng mới 100% | 300.00PCE | 204.00USD |
| 2020-11-26 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Cút giảm từ 50mm xuống 32mm, bằng nhựa PVC, dẫn nước từ máy bơm đến các phụ kiện phục vụ cho việc lọc tuần hoàn nước của hồ bơi,NSX: AnHui Huangshan Lin tian Su Guan Jian Cai Ltd, hàng mới 100% | 30.00PCE | 14.70USD |
| 2020-11-26 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Cút giảm chữ T từ 63mm xuống 50mm, bằng nhựa PVC, dẫn nước từ máy bơm đến các phụ kiện phục vụ cho việc lọc tuần hoàn nước của hồ bơi, NSX: AnHui Huangshan Lin tian Su Guan Jian Cai Ltd, hàng mới 100% | 100.00PCE | 200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |