越南

CôNG TY CP ĐôNG ấN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,507,336.84

交易次数

88

平均单价

28,492.46

最近交易

2022/04/19

CôNG TY CP ĐôNG ấN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY CP ĐôNG ấN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,507,336.84 ,累计 88 笔交易。 平均单价 28,492.46 ,最近一次交易于 2022/04/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-05-18 TECHKING TIRES LIMITED Bộ lốp (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu TECHKING, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 16.00R25 ET668 E3, mới 100% 10.00SET 8000.00USD
2021-02-20 TECHKING TIRES LIMITED Bộ lốp (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu DURATOUGH, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 MILD E4, mới 100% 90.00SET 50670.00USD
2021-07-19 SHANDONG WANDA BOTO TYRE CO.,LTD Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 E4 WDD1, mới 100% 46.00SET 18722.00USD
2021-06-30 TECHKING TIRES LIMITED Bộ lốp (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu TECHKING, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km.h, loại 16.00R25 ETRTV, mới 100% 48.00SET 40800.00USD
2022-02-23 TECHKING TIRES LIMITED Tire sets (including tires, tires, bibs) used for dedicated vehicles running in pit and mines (not running outside of the national highway), TechKing brand, rim size above 61cm, maximum speed of 50km / h, type 16.00R25 TK329 , 100% new 57.00SET 49875.00USD
2021-02-03 SHANDONG WANDA BOTO TYRE CO.,LTD Bộ lốp (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu ECED, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 E4 GCB5, mới 100% 40.00SET 24033.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15