越南
CôNG TY Cổ PHầN SILKROAD Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,450,431.00
交易次数
52
平均单价
66,354.44
最近交易
2024/11/26
CôNG TY Cổ PHầN SILKROAD Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SILKROAD Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,450,431.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 66,354.44 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-26 | BEIJING GUANGHAO INTERNATIONALTRADE CO.,LTD | Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột - Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100% | 154.00TNE | 102564.00USD |
| 2020-04-07 | SONGWAL GROUP (H.K.) COMPANY LIMITED | Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột - Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100% | 176.00TNE | 88880.00USD |
| 2020-01-17 | SONGWAL GROUP (H.K.) COMPANY LIMITED | Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột - Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100% | 24.00TNE | 12240.00USD |
| 2019-03-13 | QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD | Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột - Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100% | 132.00TNE | 69960.00USD |
| 2019-05-23 | SONGWAL GROUP (H.K.) COMPANY LIMITED | Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột - Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100% | 132.00TNE | 80520.00USD |
| 2019-11-12 | QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD | Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột - Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100% | 132.00TNE | 61380.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |