越南

CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

30,318,219.64

交易次数

818

平均单价

37,063.84

最近交易

2024/11/25

CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30,318,219.64 ,累计 818 笔交易。 平均单价 37,063.84 ,最近一次交易于 2024/11/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-08-28 XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD Nguyên liệu SX thuốc thú y: TOLFENAMIC ACID, Lô sx: TF2007007; NSX: 26/07/2020; HSD: 25/07/2023, Nhà sx: Shaanxi Baoxin Pharmaceutical Co. ,Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100% 25.00KGM 2300.00USD
2020-04-25 XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD Nguyên liệu sx thuốc thú y: Enrofloxacin, LSX: 200113-1, 200117-1, NSX: 01/2020; HSD: 12/2021, HSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd, 25kg/thùng, mới 100% 500.00KGM 12750.00USD
2021-11-06 KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO., LIMITED NLSX thuốc thú y: Cefotaxime sodium (Sterile bulk), Lsx: 2012109028; 2012109030;, NSX: 19/09/2021, HSD: 02/2024. Đóng 10kg/hộp/carton. Nsx: Henan Kangda Pharmaceutical Co., Ltđ,china, Mới 100% 500.00KGM 47500.00USD
2020-07-08 ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP AND EXP. CO., LTD Nguyên liệu SX thuốc thú y: SULFADIMIDINE SODIUM, Lô sx: ZM20200607; Ngày sx: 16/06/2020; HSD: 15/06/2024, Nhà sx: Luoyang Zhengmu Bio-Tech Co. ,Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100% 1000.00KGM 11850.00USD
2021-10-08 XI''AN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD Nguyên liệu SX thuốc thú y: Tylosin Tartrate Powder, LSX: J210903027; J210903028;, NSX: 14/09/2021, HSD: 13/09/2024, Nhà sx: Ningxia Taiyicin Biotech Co.,Ltd, China. Đóng 15kg/thùng. Mới 100% 510.00KGM 19890.00USD
2021-12-13 XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO.,LIMITED NLSX thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, LSX: DH-2107010;DH-2107011;DH-2107012;DH-2107013;, NSX: 07/2021; HSD: 06/2025, NSX: Kunshan chemical & Pharmaceutical Co. ,Ltd, 25kg/thùng, mới 100% 2000.00KGM 174000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15