越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI - SảN XUấT - DịCH Vụ - XUấT NHậP KHẩU KIM QUốC ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,490,967.55
交易次数
875
平均单价
7,418.25
最近交易
2022/08/06
CôNG TY TNHH THươNG MạI - SảN XUấT - DịCH Vụ - XUấT NHậP KHẩU KIM QUốC ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI - SảN XUấT - DịCH Vụ - XUấT NHậP KHẩU KIM QUốC ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,490,967.55 ,累计 875 笔交易。 平均单价 7,418.25 ,最近一次交易于 2022/08/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-06 | GD NAYO LIGHT INDUSTRY CO., LTD | Thép không hợp kim dùng trg cơ khí chế tạo,dạng tấm cán nóng,khg tráng,phủ,mạ,cán phẳng,chiều rộng trên 600mm (khg ở dạng cuộn)- S50C.TC: JIS G4051, 150 x 2040 x 3215 mm. Mới 100%. | 7845.00KGM | 6785.93USD |
| 2019-08-08 | DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD | Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr >= 0.3%, Mo > 0.08%,chưa g/c quá mức cán nóng,không tráng,phủ,mạ,làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 100mm x 6000mm. Mới 100%. | 5896.00KGM | 4068.24USD |
| 2021-04-10 | DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD | Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr >=0.3%,chưa g/c quá mức cán nóng, không tráng,phủ,mạ,sơn, làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo, 20Cr, TC:GB/T3077-2015, 85mm x 6000mm (Hàng thuộc chương 9811).Mới 100% | 14020.00KGM | 8720.44USD |
| 2020-05-08 | MCL RESOURCES CO., LIMITED | Thép hợp kim dùng trg cơ khí chế tạo,dạng tấm cán nóng,cán phẳng,chiều rộng trên 600mm (khg tráng phủ mạ, khg ở dạng cuộn)-S50C - 90 x 2000 x 5000mm. Mới 100%. | 14130.00KGM | 7771.50USD |
| 2020-04-23 | XINKAI TRADING CO., LIMITED | Thép hợp kim dùng trg cơ khí chế tạo,dạng tấm cán nóng,cán phẳng,chiều rộng trên 600mm (khg tráng phủ mạ, khg ở dạng cuộn)-SCM440.TC:JIS G4053, 65 x 2200 x 5800mm. Mới 100%. | 6360.00KGM | 5514.12USD |
| 2020-04-17 | DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD | Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr >= 0.3%, Mo > 0.08%,chưa g/c quá mức cán nóng,không tráng,phủ,mạ,sơn làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 90mm x 6000mm. Mới 100%. | 16576.00KGM | 10194.24USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |