越南
CôNG TY CP THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MINH KHAI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,185,223.60
交易次数
45
平均单价
48,560.52
最近交易
2021/08/30
CôNG TY CP THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MINH KHAI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MINH KHAI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,185,223.60 ,累计 45 笔交易。 平均单价 48,560.52 ,最近一次交易于 2021/08/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-30 | SHISHI CHUANGDU IMP&EXP TRADING CO.,LTD | Bỉm trẻ em (tã quần), dùng một lần, ký hiệu SPB-L, size XXL, 6 chiếc/túi, 50 túi/Pkg, nhà sản xuất: SHISHI CHUANGDU IMP & EXP TRADING CO., LTD, chất liệu bột giấy, mới 100% | 80700.00PCE | 1371.90USD |
| 2020-04-11 | HEKOU TONGHONG TRADING CO., LTD | Thanh nẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất khẩu trang y tế; hàng mới 100% do TQSX | 1000.00KGM | 9000.00CNY |
| 2021-08-30 | SHISHI CHUANGDU IMP&EXP TRADING CO.,LTD | Bỉm trẻ em (tã quần), dùng một lần, ký hiệu SPB-L, size L, 6 chiếc/túi, 50 túi/Pkg, nhà sản xuất: SHISHI CHUANGDU IMP & EXP TRADING CO., LTD, chất liệu bột giấy, mới 100% | 86100.00PCE | 1119.30USD |
| 2020-08-05 | HEKOU HONG FEI IMPORT&EXPORT CO,LTD | Vải không dệt màu xanh, được làm từ filament nhân tạo, chưa qua ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp; định lượng 25g/m2; khổ 17,5cm, dùng làm khẩu trang y tế. Mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. | 3014.00KGM | 45210.00CNY |
| 2020-04-13 | HEKOU TONGHONG TRADING CO., LTD | Vải không dệt màu trắng, được làm từ filament nhân tạo, chưa qua ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp; định lượng 30g/m2; khổ 19,5cm, dùng để sản xuât khẩu trang y tế. Mới 100%, do TQSX. | 1000.00KGM | 12000.00CNY |
| 2020-04-13 | HEKOU TONGHONG TRADING CO., LTD | Vải không dệt màu trắng, được làm từ filament nhân tạo, chưa qua ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp; định lượng 30g/m2; khổ 19,5cm, dùng để sản xuât khẩu trang y tế. Mới 100%, do TQSX. | 1000.00KGM | 12000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |