越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HóA CHấT SơN MT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
675,792.52
交易次数
423
平均单价
1,597.62
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HóA CHấT SơN MT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HóA CHấT SơN MT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 675,792.52 ,累计 423 笔交易。 平均单价 1,597.62 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-25 | BASF COATINGS (GUANGDONG) CO., LTD | Sơn màu bạc phát sáng trung bình 25-N409,1L/Hộp,mã hàng 50566737,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước,hiệu Norbin.Mới100% | 12.00UNL | 114.00USD |
| 2021-05-25 | BASF COATINGS (GUANGDONG) CO., LTD | Sơn màu đỏ sẫm 25-N1302,1L/Hộp,hiệu Norbin, mã 50467562, từ Polyme acrylic đã phân tán trong môi trường không chứa nước,dùng trong ngành sơn ô tô.Mới 100% | 12.00UNL | 180.00USD |
| 2021-12-28 | BASF COATINGS (GUANGDONG) CO., LTD | Sơn màu đỏ sẫm 25-N1302,1L/Hộp,hiệu Norbin, mã 50467562, từ Polyme acrylic đã phân tán trong môi trường không chứa nước,dùng trong ngành sơn ô tô.Mới 100% | 12.00UNL | 180.00USD |
| 2021-12-28 | BASF COATINGS (GUANGDONG) CO., LTD | Sơn màu xanh ngọc trai phát sáng 25-N517 1L/Hộp hiệu Norbin, mã 50566762, từ Polyme acrylic đã phân tán trong môi trường không chứa nước,dùng trong ngành sơn ô tô.Mới 100% | 24.00UNL | 1080.00USD |
| 2021-12-28 | BASF COATINGS (GUANGDONG) CO., LTD | Phụ gia làm sáng thô SLV EX mã 25-N410,1L/Hộp,hiệu Norbin, mã 50566722, đã phân tán trong môi trường không chứa nước,dùng trong ngành sơn ô tô.Mới 100% | 24.00UNL | 228.00USD |
| 2021-12-28 | BASF COATINGS (GUANGDONG) CO., LTD | Sơn màu xanh lá ánh vàng nhạt 25-N1602 1L/Hộp hiệu Norbin, mã 50565561, từ Polyme acrylic đã phân tán trong môi trường không chứa nước,dùng trong ngành sơn ô tô.Mới 100% | 36.00UNL | 396.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |