越南
POWER BEST(VN)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
189,468.00
交易次数
52
平均单价
3,643.62
最近交易
2022/09/20
POWER BEST(VN) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,POWER BEST(VN)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 189,468.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 3,643.62 ,最近一次交易于 2022/09/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-06 | YU HWANG CHENG METAL CO LTD | Hoop and strip Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt,rộng<400mm,QC:(T.0.2*W.55)mm/cuộn,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.095%,CR=17.19%,(Mục 6:PTPL 1034/TB-KD3) | 205.30KGM | 1704.00USD |
| 2022-05-11 | HARVARD ENTERPRISES INC | Other, plain or figured by rolling or pressing but not surface treated Nhôm không hợp kim A1050-H16,dạng tấm,chiều dày>0.2mm,tiếtdiện mặt cắt ngang hình chữnhật,bề mặt chưa bồi,1 mặt phủ màng plastic bảo vệ,QC:0.8T*389.00W*366.5.00L)MM/tấm, NL SX L.Kiệ... | 630.00KGM | 3465.00USD |
| 2022-05-13 | YU HWANG CHENG METAL CO LTD | Hoop and strip Thép không gỉ SUS304, cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ,đã xử lý nhiệt,QC:(T.0.6*W.303.5)mm/cuộn,NSX:TUNG MUNG,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL:550/TB-KD3) | 29.70KGM | 206.00USD |
| 2022-05-23 | WELL ELECTRONICS CO LTD | Đinh tán 4*2.5mm, chưa ren, bằng thép, nguyên liệu sản xuất linh kiện kim loại, hàng mới 100% | 20000.00PCE | 1000.00USD |
| 2022-08-05 | S T I BV | M6 x 15 rivet, made of iron, 100% new goods | 27000.00PCE | 246.00USD |
| 2022-05-23 | WELL ELECTRONICS CO LTD | In coils Đồng hợp kim (đồng - thiếc) C5191 (0.8*61)mm/cuộn, (đồng: 93.949%, thiếc: 5.933%) nguyên liệu sản xuất linh kiện kim loại, hàng mới 100% | 81.50KGM | 1493.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |