越南
CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,746,310.00
交易次数
295
平均单价
19,479.02
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,746,310.00 ,累计 295 笔交易。 平均单价 19,479.02 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-19 | HANPLAS MACHINE (CHANGZHOU) CO.,LTD | Máy cắt dán 3 biên, 4 biên, dán lưng khổ 600MM, Model: SHZD-600ZF, công suất 5.0 Kw/h, Điện áp 380v,dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo r | 1.00PCE | 38000.00USD |
| 2019-08-03 | ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY CO.,LTD | Máy thổi màng nhựa LDPE khổ 400MM, Model: SJ-A45, công suất 1.5kw/h. Hiệu: zhuxin china dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 12000.00USD |
| 2020-03-25 | SHANTOU CHANGCHENG PACKING MACHINERY CO.,LTD | Máy cắt dùng cho màng nhựa mỏng khổ 800MM, Model: FQ-800, công suất 1.5Kw/h. Hiệu: Changcheng china dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 4900.00USD |
| 2020-12-25 | HANPLAS MACHINE (CHANGZHOU) CO.,LTD | Máy cắt nhiệt OPP khổ 800MM, dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm. Model:SA800, Công suất:1.5kw/h,NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD ( Đồng bộ tháo rời kèm theo). Mới 100%. | 1.00PCE | 11000.00USD |
| 2019-05-09 | SHANTOU CHANGCHENG PACKING MACHINERY CO.,LTD | Máy cắt nhiệt OPP khổ 1500MM, Model: RQD-1500, công suất 3.0 kw/h, hiệu: Changcheng china dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản xuất, hàng mới 100% | 1.00SET | 16000.00USD |
| 2019-01-21 | SHANTOU CHANGCHENG PACKING MACHINERY CO.,LTD | Máy cắt nguội 2 tầng dùng cho màng nhựa mỏng khổ 800MM, Model: FQ-2800, công suất 1.5Kw/h. Hiệu: Changcheng china dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 13500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |