越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
42,407,042.14
交易次数
903
平均单价
46,962.39
最近交易
2021/12/14
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 42,407,042.14 ,累计 903 笔交易。 平均单价 46,962.39 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-23 | ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED | Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: 11.85mm x 1500mm x C. TC, mác thép: SS400 , mới 100% | 83920.00KGM | 73765.68USD |
| 2021-08-06 | SAMSUNG C AND T CORPORATION | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,chiều rộng trên 600mm,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt,chưa phủ sơn,vecni,C<0.04%.KT: (1.0x1115)mm xC. TC: JIS G3302 SGCD3-ZSEX F08,mới 100% | 103695.00KGM | 101932.19USD |
| 2019-09-03 | JIANGYIN SUNHOPE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Trục cán dùng cho máy cán, HRC:61-63 (SKD11). Kích thước 190 x 800 / 1926mm. Mới 100% | 4.00PCE | 9900.00USD |
| 2020-04-13 | WUXI CHUANGFU MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD | Hộp số cho bộ phận thu cuộn thép (linh kiện dây chuyền tẩy), mới 100% | 4.00PCE | 1980.00USD |
| 2020-01-17 | T & Y TRADING LIMITED | Chổi than, kích thước: D374N(16 x 25 x 40)mm, Z4-250-12-160KW (Linh kiện dùng trong máy mạ thép). Mới 100% | 32.00PCE | 304.00USD |
| 2020-11-03 | WUXI CHUANGFU MACHINERY MANUFACTURI | Phốt nhựa sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt dây chuyền tẩy, NSX: NANTONG CHENGUANG GRAPHITE EQIUPMENT.CO., LTD. | 1.00PCE | 20.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |