越南

VINASPARE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

99,244.00

交易次数

52

平均单价

1,908.54

最近交易

2022/08/08

VINASPARE CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,VINASPARE CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 99,244.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 1,908.54 ,最近一次交易于 2022/08/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-13 TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal vòng đệm làm kín , chất liệu thép, kích thước 39*49*65*4.5mm . NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD 5.00PCE 10.00USD
2022-05-13 TONGLU KAIJI TRADING CO LTD bộ sửa chữa bình tích áp SS330-24A1/114A9-330A. NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD 1.00PCE 408.00USD
2022-05-13 TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal vòng đệm làm kín , chất liệu thép, kích thước 34*44*64*3.2mm . NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD 5.00PCE 10.00USD
2022-05-13 TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal vòng đệm làm kín , chất liệu thép, kích thước 268,5*260,5*2,5mm. NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD 2.00PCE 7.00USD
2022-05-13 TONGLU KAIJI TRADING CO LTD bộ sửa chữa bình tích áp NXQ-A8-10/10-L-Y. NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD 4.00PCE 48.00USD
2022-06-23 JAF AIR FILTER(SUZHOU) CO LTD Other Phin lọc dùng để lọc bụi cho máy biến tần, kích thước :488&521x47 mm, mới 100%, hãng sx: JAF AIR FILTER(SUZHOU) CO.,LTD 200.00PCE 732.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15