越南

SEABIRD SPARE PART COMPANY LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

36,320,177.66

交易次数

19,988

平均单价

1,817.10

最近交易

2024/12/24

SEABIRD SPARE PART COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,SEABIRD SPARE PART COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 36,320,177.66 ,累计 19,988 笔交易。 平均单价 1,817.10 ,最近一次交易于 2024/12/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-11-04 GUANGXI YUCHAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Cl.utch blade made of steel alloy, symbol: C395T000-0G01-3, Yuchai label, used for trucks with a total tonnage of not more than 18T, 100% new 2.00Pieces 88.00USD
2022-11-11 GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD Other Lá. thép biến mô, Mã: 12D0002, bằng thép hình dạng kiểu đĩa, kích thước 420*417*6mm dùng cho biến mô, hộp số của máy xúc, nhãn hiệu Liugong, hàng mới 100%. 6.00Pieces 54.00USD
2022-11-11 GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD Other Đĩ.a phanh, Mã: 52A4574: bằng sắt, đường kớnh 437 mm dùng cho máy xúc Liugong, nhãn hiệu Liugong, hàng mới 100% 10.00Pieces 388.00USD
2022-10-12 GUANGXI YONGHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD General door, symbol: H73-6100109-BLY/TM made of steel for trucks of Chenglong brand, 100% new 3.00Pieces 717.00USD
2022-11-16 GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD Oil filters Lọ.c tách nước, Mã:53C1530 : Vỏ sắt, lõi giấy, hình trụ tròn, lọc tách nước lẫn trong dầu động cơ, dùng cho máy xúcnhãn hiệu Liugong, hàng mới 100%, 50.00Pieces 594.00USD
2022-11-11 GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD Other En.gine shaft tail seal, Code: SP108984: Rubber, size 92 * 92 * 28mm used to install behind the excavator''s crankshaft, brand Liugong, 100% brand new. 4.00Pieces 26.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15