越南
LITHIUM VNT ., JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
160,545.00
交易次数
18
平均单价
8,919.17
最近交易
2022/07/02
LITHIUM VNT ., JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LITHIUM VNT ., JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 160,545.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 8,919.17 ,最近一次交易于 2022/07/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-10 | ZHEJIANG BOU NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD | Other inverters Máy biến tần sóng Sine,Model:BPlus-3000W-48230,hiệu: CNBOU ,Điện áp đầu vào 48VDC/Điện áp đầu ra: 230VAC,CS định danh:3kw, HSX: Zhejiang Bou New Energy TechnologyCo., Ltd,Mới 100% | 10.00PCE | 2578.00USD |
| 2022-05-10 | ZHEJIANG BOU NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD | Other inverters Máy biến tần sóng Sine,Model:BPlus-5000W-48250,hiệu: CNBOU ,Điện áp đầu vào 48VDC/ Điện áp đầu ra:230VAC,CS định danh:5kw, HSX: Zhejiang Bou New Energy TechnologyCo., Ltd,Mới 100% | 2.00PCE | 781.00USD |
| 2022-05-10 | ZHEJIANG BOU NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD | Other inverters Máy biến tần sóng Sine,Model:B24P2000-2,hiệu: CNBOU ,Điện áp đầu vào 24VDC/Điện áp đầu ra:230VAC,CS định danh:2kw, HSX: Zhejiang Bou New Energy Technology Co., Ltd,Mới 100% | 20.00PCE | 2478.00USD |
| 2022-05-10 | ZHEJIANG BOU NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD | Other inverters Máy biến tần sóng Sine,Model:B48P3000-2,hiệu: CNBOU ,Điện áp đầu vào 48VDC/Điện áp đầu ra: 230VAC,CS định danh:3kw, HSX: Zhejiang Bou New Energy TechnologyCo., Ltd,Mới 100% | 10.00PCE | 2000.00USD |
| 2022-06-02 | SHENZHEN NETTECH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD | Lithiumion Pin sạc Lithium- ion dùng làm pin lưu trữ năng lượng mặt trời, model: LIFEPO4, điện áp định danh: 3.2V, hiệu EVE, HSX: EVE ASIA CO.,LIMITED, mới 100% | 1152.00PCE | 36288.00USD |
| 2022-05-10 | ZHEJIANG BOU NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD | Other inverters Máy biến tần sóng Sine,Model:B48P2000-2,hiệu: CNBOU ,Điện áp đầu vào 48VDC/Điện áp đầu ra: 230VAC,CS định danh:2kw, HSX: Zhejiang Bou New Energy TechnologyCo., Ltd,Mới 100% | 20.00PCE | 2478.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |