越南
CôNG TY TNHH TM&DV HOàI áNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
164,350.00
交易次数
40
平均单价
4,108.75
最近交易
2024/11/20
CôNG TY TNHH TM&DV HOàI áNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TM&DV HOàI áNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 164,350.00 ,累计 40 笔交易。 平均单价 4,108.75 ,最近一次交易于 2024/11/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-20 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: tháng 11/2021. Hàng mới 100% | 3050.00KGM | 3050.00USD |
| 2021-06-02 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: 05/2022. Hàng mới 100% | 2975.00KGM | 2975.00USD |
| 2019-10-29 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: 06/10/2020. Hàng mới 100% | 3025.00KGM | 4840.00USD |
| 2021-08-13 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: 07/2022. Hàng mới 100% | 3000.00KGM | 3000.00USD |
| 2020-05-16 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 500g/túi,10 túi/bao, dùng làm thức ăn cho người, hsd: tháng 04/2021. Hàng mới 100% | 3025.00KGM | 4840.00USD |
| 2020-05-16 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: tháng 04/2021. Hàng mới 100% | 3025.00KGM | 4840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |