越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU CườNG PHươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
320,427.40
交易次数
59
平均单价
5,430.97
最近交易
2019/10/07
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU CườNG PHươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU CườNG PHươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 320,427.40 ,累计 59 笔交易。 平均单价 5,430.97 ,最近一次交易于 2019/10/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-30 | LOUDI YUKANG TRADING CO.,LTD | Đầu ma nơ canh có gắn tóc giả làm từ sợi tổng hợp, đầu làm bằng nhựa PVC, dùng để học làm tóc, nhà sản xuất: LOUDI YUKANG TRADING, hàng mới 100%,12 cái/carton, 3744 cái, trọng lượng từ 0.4-1.2kg/cái | 3350.00KGM | 6700.00USD |
| 2019-07-30 | LOUDI YUKANG TRADING CO.,LTD | Đầu ma nơ canh có gắn tóc giả làm từ sợi tổng hợp, đầu làm bằng nhựa PVC, dùng để học làm tóc, nhà sản xuất: LOUDI YUKANG TRADING, hàng mới 100%,12 cái/carton, 3660 cái, trọng lượng từ 0.4-1.2kg/cái | 3550.00KGM | 7100.00USD |
| 2019-05-03 | SHAOYANG YUANMEI TECHNOLOGY FASHION CO.,LTD | Lông bò đực Tây Tạng (tên khoa học: Bos grunniens), đã chải kỹ, bò nuôi không thuộc danh mục Cites, đã qua xử lý làm sạch, bó lại thành bó, 22.5kg/thùng carton, làm chổi quét sơn đánh bóng mỹ nghệ | 4390.70KGM | 4390.70USD |
| 2019-04-17 | HENGYANG JIUTAI HAIR PRODUCTS CO.,LTD | Đầu ma nơ canh có gắn tóc giả làm từ sợi tổng hợp, dùng để học làm tóc, nhà sản xuất: HENGYANG JIUTAI HAIR PRODUCTS, hàng mới 100% | 2850.00KGM | 5700.00USD |
| 2019-07-15 | LOUDI YUKANG TRADING CO.,LTD | Đầu ma nơ canh có gắn tóc giả làm từ sợi tổng hợp, đầu làm bằng nhựa PVC, dùng để học làm tóc, nhà sản xuất: LOUDI YUKANG TRADING, hàng mới 100%,12 cái/carton, 3840 cái, trọng lượng từ 0.4-1.2kg/cái | 3250.00KGM | 6500.00USD |
| 2019-06-25 | CHANGSHA ONE AMERICA TECHNOLOGY CO. , LTD | Lông bò đực Tây Tạng (tên khoa học: Bos grunniens), đã chải kỹ, bò nuôi không thuộc danh mục Cites, đã qua xử lý làm sạch, bó lại thành bó, 16.1kg/thùng carton, làm chổi quét sơn đánh bóng mỹ nghệ | 3994.00KGM | 3994.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |