越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU THăNG LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,952,290.01
交易次数
1,042
平均单价
13,389.91
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU THăNG LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU THăNG LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,952,290.01 ,累计 1,042 笔交易。 平均单价 13,389.91 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-28 | VINEX, SPOL.S R.O | NPL22#&Dải vải dệt thoi STRAIGHT TAPE đen, cắt theo chiều dọc từ tấm vải lớn hơn, chưa gia công 2 mép biên, 1 mặt được rải hạt nhựa nhiệt dẻo Nylon, Khổ 10mm, dạng cuộn, 1256Y. Hàng mới 100% | 11.48MTK | 12.56USD |
| 2020-11-20 | VINEX, SPOL.S R.O | NPL107#&Chỉ khâu từ sợi filament nhân tạo đã đóng gói (Cuộn 4000m, 23 cuộn 60S/3H).Hàng mới 100% | 92000.00MTR | 29.90USD |
| 2021-01-20 | VINEX, SPOL.S R.O | NPL08#&Vải dệt thoi >= 85% Nylon và các thành phần khác (90% Nylon, 10% Spandex, Định lượng 184 GSM, 13161M, Khổ 57/58". Hàng mới 100% | 19221.64MTK | 48695.70USD |
| 2020-04-24 | VINEX, SPOL.S R.O.(FANCY SOHO(NANJING NOVATEX) ENTERPRISE.,LTD) | NPL03#&Vải < 85% cotton và các thành phần khác (60% Cotton, 40% Polyester, 3457.10m, Khổ 170cm) | 5877.07MTK | 3364.80USD |
| 2020-05-25 | VINEX, SPOL.S R.O | NPL05#&Vải >=85% poly và các thành phần khác (94% Polyester, 6%Spandex, 5716m, Khổ 56"/57") | 8203.03MTK | 25722.00USD |
| 2020-07-27 | VINEX, SPOL.S R.O | NPL28#&Chun các loại (9120Y) | 8339.30MTR | 319.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |