越南                    
                    
            CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SAO VIệT NAM
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
782,679.50
交易次数
937
平均单价
835.30
最近交易
2022/07/19
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SAO VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SAO VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 782,679.50 ,累计 937 笔交易。 平均单价 835.30 ,最近一次交易于 2022/07/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-06 | FOSHAN NANHAI SANNORA SANITARY WARE CO.,LTD | bồn tắm massage tạo sóng, model: NG-7550DG, NG-1680D, NG-1678, NG-3160, size: 155*155*68, 160*83*68, 180*95*68, 160*160*55 cm, hiệu NOFER, mới 100% | 6.00SET | 1188.00USD | 
| 2019-11-19 | HEFEI CHANGCHENGTAI TRADING CO., LTD | Ghế và mặt ghế được làm bằng da, khung gỗ óc chó, kích thước: tiêu chuẩn, mã: MF04, mới 100% | 8.00PCE | 240.00USD | 
| 2019-11-21 | ORANS CO., LTD | Bồn tắm massage tạo sóng, size: 75*75*65, 150*150*63, 140*140*63, 140*140*58 cm, model: NL-601, NG-65103, NG-62118M-LUX, hiệu Nofer, mới 100% | 8.00SET | 1688.00USD | 
| 2020-01-02 | FOSHAN YONGNUO IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Ghế ngồi dùng được cho quán nước, không nâng hạ, mặt ghế được làm bằng vải, chân ghế sơn tĩnh điện, kích thước: 72.5*76.5*83cm, mã: SFD-F383, mới 100% | 14.00PCE | 854.00USD | 
| 2019-06-11 | FOSHAN XINZHONGWEI ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD | khay tắm đứng không vòi hoa sen, không massage (khung nhôm, vách kính, cửa kính, đế nhựa), size: 90*90*170, 90*90*150 cm, model: 4441, 4440, hiệu EUROKING, mới 100% | 30.00SET | 1050.00USD | 
| 2019-01-23 | GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD | Đèn trang trí (không có bóng đèn) gồm chụp đèn làm bằng kim loại, bọc vải, chân đèn làm bằng gỗ, kích thước: 160cm, mã: F9009, mới 100% | 4.00PCE | 52.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |