越南
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,270,549.70
交易次数
130
平均单价
25,158.07
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,270,549.70 ,累计 130 笔交易。 平均单价 25,158.07 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-27 | HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD | Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES | 25640.00KGM | 25640.00USD |
| 2021-11-22 | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinus Edodes), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, đóng trong thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | 15314.00KGM | 30628.00USD |
| 2021-10-13 | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 1320carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100% | 17830.00KGM | 41009.00USD |
| 2021-08-20 | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 1320 carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100% | 16970.00KGM | 39031.00USD |
| 2020-06-12 | XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricula Ảuicularia), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 9kg-10kg/thùng. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES | 18020.00KGM | 36040.00USD |
| 2021-06-28 | XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | Mộc nhĩ khô (tên khoa học Auricularia auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 660 bao, hàng mới 100% | 6100.00KGM | 12200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |