越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HữU TRUNG TâY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
307,711.00
交易次数
24
平均单价
12,821.29
最近交易
2022/05/13
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HữU TRUNG TâY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HữU TRUNG TâY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 307,711.00 ,累计 24 笔交易。 平均单价 12,821.29 ,最近一次交易于 2022/05/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-16 | K.C SALT INTERNATIONAL CO., LTD | Iodized salt, NaCl> = 99.1%, used in food industry (free goods), SX: Thai Refined Salt Co., Ltd. (TRS Co., Ltd.))) | 162.00TNE | 21870.00USD |
| 2022-05-13 | K C SALT INTERNATIONAL CO LTD | Muối tinh, NaCL Min 99.1%, dùng trong công nghiệp thực phẩm (Hàng miễn VAT), Nhà SX : Thai Refined Salt Co., Ltd. (TRS Co., Ltd.)) | 27.00TNE | 3780.00USD |
| 2020-04-13 | WUHAN Y & F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD | Muối thực phẩm (tinh sấy bổ sung I-ốt, NaCL >= 99.1%, Dùng trong công nghiệp thực phẩm. (Hàng miễn VAT theo TT số 06/2012/TT-BTC), Nhà SX: Jiangxi Jinghao Salt Chemical Co., Ltd. (JJSC Co., Ltd.)) | 275.00TNE | 11275.00USD |
| 2019-01-10 | WUHAN Y & F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD | Muối thực phẩm (Hàng miễn VAT theo TT số 06/2012/TT-BTC) | 270.00TNE | 11070.00USD |
| 2020-04-25 | WUHAN GLOBAL RESOURCES CO.,LTD | Muối thực phẩm (tinh sấy bổ sung I-ốt, NaCL >= 99.1%, Dùng trong công nghiệp thực phẩm. (Hàng miễn VAT theo TT số 06/2012/TT-BTC), Nhà SX: Jiangxi Jinghao Salt Chemical Co., Ltd. (JJSC Co., Ltd.)) | 535.00TNE | 21935.00USD |
| 2020-08-04 | WUHAN GLOBAL RESOURCES CO.,LTD | Muối tinh sấy bổ sung I-ốt, NaCL >= 99.1%, (Hàng miễn VAT), Nhà SX: Jiangxi Jinghao Salt Chemical Co., Ltd. (JJSC Co., Ltd.)) | 270.00TNE | 11070.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |