越南
CôNG TY TNHH ETF
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
735,755.27
交易次数
89
平均单价
8,266.91
最近交易
2024/11/06
CôNG TY TNHH ETF 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ETF在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 735,755.27 ,累计 89 笔交易。 平均单价 8,266.91 ,最近一次交易于 2024/11/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-12 | ONE POLYMER CO LTD | Other MPPO 1000GF1 BK (Modifide Polylene Oxide plastic seeds), belonging to other polyete plastic particles. New 100% | 500.00KGM | 2560.00USD |
| 2019-01-18 | DONGGUAN YITEFU PLASTIC MATERIAL CO. LTD | Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen 540 WH182 80A. Hàng mới 100%. | 1000.00KGM | 3500.00USD |
| 2019-07-09 | DONGGUAN YITEFU PLASTIC MATERIAL CO. LTD | Hạt nhựa TPU(Thermoplastic polyurethane elastomer) 1195A dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 4230.00USD |
| 2020-08-18 | JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED | Hạt nhựa nguyên sinh SEBS 1091. Hàng mới 100% | 907.20KGM | 11793.60USD |
| 2019-10-28 | JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED | Hạt nhựa TPE(Thermoplastic elastomer) GE9001P05 BK dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% | 500.00KGM | 1050.00USD |
| 2022-06-02 | SINOFOUND INTERNATIONAL PETROLEUM GROUP LTD | Dầu Formosa 150N (FORMOSA BASE OIL 150N) nhiên liệu dùng để bôi trơn hạt nhựa, dạng lỏng, dùng trong quá trình sản xuất hạt nhựa (12 PLTS, 10.2 tấn = 11.916 lít; Đơn giá 1620 USD/tấn), hàng mới 100%. | 11916.00LTR | 16524.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |