越南                    
                    
            CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HITECH QUốC Tế
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
315,127.01
交易次数
82
平均单价
3,843.01
最近交易
2021/06/04
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HITECH QUốC Tế 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HITECH QUốC Tế在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 315,127.01 ,累计 82 笔交易。 平均单价 3,843.01 ,最近一次交易于 2021/06/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-07 | SHANGHAI JIN JIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD | Thiết bị thử dầu cách điện, model: HYZJJ, NSX Shanghai Hanyi Electrical Technology LTD, Nguồn điện: AC 220V 50 Hz, hàng mới 100% | 2.00SET | 2384.00USD | 
| 2020-11-10 | GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy rửa chai lọ, model: CP-18, điện áp 220v/50 Hz, công suất 0.55 kw, kt (980*800*1300)mm, NSX: Ruian Baolida Machinery Factory Company, mới 100% | 1.00PCE | 442.00USD | 
| 2021-01-08 | ZHENGZHOU ZHONGYUAN HENGRUI MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD | Máy cắt giấy gấp dạng chữ V (công nghệ cắt bằng đĩa quay), Model: DCT-160V, điện áp 380V/50Hz, công suất tổng: 4.7kW, tốc độ định mức: 100 lượt cắt/phút, năm sx: 2020, 1SET=1PCE (MỚI 100%) | 2.00SET | 16403.00USD | 
| 2020-01-07 | CANGZHOU KUNTAI MACHINERY & EQUIPMENT CO.,LTD | Bàn rà chuẩn 2000 *1000 *200 (mm), cấp chính xác 00, dùng để đo và kiểm tra độ phẳng, NSX: Cangzhou Kuntai Machinery& Equipment Co.,LTD, hàng mới 100% | 1.00PCE | 424.80USD | 
| 2019-04-20 | XIAMEN JIE DING MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD | Bo mạch xử lý dữ liệu kèm theo cảm biến lập trình dùng cho máy đóng gói (nguồn cấp 24VDC). Hãng sx: Xiamen Jie Ding Machinery Equipment. Mới 100%. Xuất xứ: China | 1.00SET | 121.40USD | 
| 2019-11-11 | ASIMETO (GUANGZHOU) INC | Thước đo độ cao điện tử Asimeto 627-12-0; 0-300mm/0-12'''',0.01 mm, Nhà sản xuất: ASIMETO (GUANGZHOU) INC., hàng mới 100% | 2.00PCE | 409.80USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |