越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,393,248.56
交易次数
745
平均单价
7,239.26
最近交易
2024/11/25
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,393,248.56 ,累计 745 笔交易。 平均单价 7,239.26 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-12 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | Máy cán ép phủ màng Plastic, loại đặt cố định, dùng trong quảng cáo, hoạt động bằng tay. Model: TS 160 CM. Kích thước: (1800*400*400)mm. Mới 100% TQ sx năm 2019. | 10.00PCE | 1500.00USD |
| 2019-02-25 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | PVC board (Tấm nhựa PVC xốp, loại không tự dính, chưa in hình, in chữ), dùng làm vật liệu trong quảng cáo. Kích thước: 122*244 cm, chiều dầy (từ 3 tới 6)mm. Mới 100% TQ sx. | 5100.00KGM | 7650.00USD |
| 2019-08-01 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | Máy in phun đa màu kỹ thuật số khổ in 600 x 900mm: VJ6090. Hãng sx: Flatbed Printer. Model: VJ6090. Số định danh máy: GW-XGA182541. Dùng điện 220V, c.suất 5.5kW. Mới 100% TQ sx năm 2019. | 1.00PCE | 5500.00USD |
| 2021-04-23 | PINGXIANG CITY LONGWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy in phun màu kỹ thuật số, khổ in 1600mm. Hãng sx: Zhengzhou New Century Digital Technology Co.,ltd. Model: SC-6160S. Dùng điện 220V, tốc độ in 25m2/giờ, có khả năng kết nối với máy tính. Mới 100%. | 4.00PCE | 3120.00USD |
| 2020-05-20 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | Máy in phun màu kỹ thuật số, khổ in 1680mm. Hãng sx: XP600 Digial Printer. Model: MD-1680S. Dùng điện 220V, c.suất 1.2kW, tốc độ in 10m2/h. Mới 100% TQ sx năm 2020 | 2.00PCE | 1000.00USD |
| 2021-02-02 | PINGXIANG CITY LONGWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Thanh dẫn hướng cho con trượt vuông của máy cắt khắc CNC (Máy khắc trên nền gỗ và nhựa mica), làm bằng sắt, đã gia công. KT: dài (từ 2.8 - 3.2)m, rộng ( từ 20 - 25)mm, dầy (18 - 22)mm. Hàng mới 100%. | 120.00KGM | 132.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |