越南
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI NGôI SAO CHâU âU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,117,801.27
交易次数
276
平均单价
7,673.19
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI NGôI SAO CHâU âU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI NGôI SAO CHâU âU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,117,801.27 ,累计 276 笔交易。 平均单价 7,673.19 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-20 | PINGXIANG HUAZE TRADE CO.,LTD | Máy cắt 2 đầu cửa nhôm (cửa đi và cửa sổ), model LJZ2S-450x4000, nhãn hiệu EUROSTAR, công suất 2x 2.2kw, nguồn điện 380V/50Hz, đặt cố định, mới 100%. Sx 2020 | 8.00PCE | 8120.00USD |
| 2019-03-11 | SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Máy phay đầu đố đa năng cửa nhôm model: LXDA-200A, nhãn hiệu EUROSTAR, nguồn điện 380V/50Hz, công suất 1.5Kw, mới 100% | 12.00PCE | 4800.00USD |
| 2021-05-05 | PINGXIANG HUAZE TRADE CO.,LTD | Máy phay đầu đố đa năng cửa nhôm (cửa đi và cửa sổ), model: LXDA-200C, nhãn hiệu EUROSTAR,nguồn điện 380V/50Hz, công suất 2.2Kw, không điều khiển số,mới 100%. Sx 2021 | 25.00PCE | 10125.00USD |
| 2021-11-27 | SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Giá để bát đĩa gắn trong khoang tủ bếp,kéo lên xuống,rộng 700mm,không có ray,chất liệu thép không gỉ 304,khay hứng nước bằng nhựa,màu ghi nhạt,KT: (662x262x545)mm, mã GVN.700,hiệu: Gemanivn, mới 100% | 55.00PCE | 2842.40USD |
| 2021-04-20 | SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Giá để bát đĩa, gắn trong tủ bếp trên,Mã EHC.700 , chất liệu thép không gỉ 304,khay hứng nước bằng nhựa, kích thước : 665x280x160, nhãn hiệu: HAUSearl, mới 100% | 50.00PCE | 837.00USD |
| 2019-04-27 | SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Máy khoét khóa ( khoan khóa) 3 lỗ các loại cửa nhôm nhựa model AXF1, nhãn hiệu EUROSTAR, nguồn điện 380V/50Hz, công suất 2.2kw, mới 100% | 3.00PCE | 2760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |