越南

CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SảN XUấT KIM SA

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

205,490.00

交易次数

120

平均单价

1,712.42

最近交易

2020/10/28

CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SảN XUấT KIM SA 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SảN XUấT KIM SA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 205,490.00 ,累计 120 笔交易。 平均单价 1,712.42 ,最近一次交易于 2020/10/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-18 SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO.,LTD Máy đột kim loại AMADA, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2014, model : COMA-506072, đã qua sử dụng 2.00UNIT 3000.00USD
2020-09-03 SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO.,LTD Bơm chân không HBS, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2014, model : 2XZ-1, đã qua sử dụng 3.00UNIT 6.00USD
2020-08-12 SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO.,LTD Mô tơ dùng khí nén không kèm bình, công suất 11KW, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2014, model : Y-160M1-2, đã qua sử dụng 107.00UNIT 2140.00USD
2020-08-26 SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO.,LTD Motor xoay chiều 3 pha công suất 75KW, chế độ hoạt động S3, có hộp số gắn liền, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2014, model : Y-280S-2 , đã qua sử dụng 40.00UNIT 4000.00USD
2020-09-03 SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO.,LTD Mô tơ dùng khí nén không kèm bình, công suất 11KW, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2014, model : Y-160M1-2, đã qua sử dụng 200.00UNIT 4000.00USD
2020-08-07 SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO.,LTD Chân chạy cẩu trục SUMAC, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2014, model : 7UB0SC, đã qua sử dụng 20.00UNIT 3000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15