越南
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THươNG MạI TâN VIệT Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,335,208.71
交易次数
29
平均单价
46,041.68
最近交易
2021/03/29
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THươNG MạI TâN VIệT Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THươNG MạI TâN VIệT Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,335,208.71 ,累计 29 笔交易。 平均单价 46,041.68 ,最近一次交易于 2021/03/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-26 | QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD | Lương Khô(bánh quy nén) 900 vị truyền thống, nhãn hiệu 900 (loại 200g x6 gói x 6 tin/cartons, Nhà sx: QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD. Mới 100% | 5400.00PKG | 20088.00CNY |
| 2020-10-26 | QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD | Lương Khô năng lượng cao( loại 900) vị truyền thống, nhãn hiệu 900 (loại 200g x20 gói x 2 tin/cartons. Nhà sx: QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD.Ngày sản xuất:15/07/2020. Mới 100% | 20000.00PKG | 42000.00CNY |
| 2020-10-26 | QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD | Lương Khô năng lượng cao( loại 900) vị truyền thống, nhãn hiệu 900 (loại 200g x20 gói x 2 tin/cartons. Nhà sx: QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD.Ngày sản xuất:11/10/2020. Mới 100% | 20000.00PKG | 42000.00CNY |
| 2019-03-26 | QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD | Lương Khô(bánh quy nén) 900 vị truyền thống, nhãn hiệu 900 (loại 200g x20 gói x 2 tin/cartons. Nhà sx: QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD.Ngày sản xuất:01/03/2019. Mới 100% | 10000.00PKG | 32300.00CNY |
| 2020-06-19 | QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD | Lương Khô năng lượng cao( loại 900) vị truyền thống, nhãn hiệu 900 (loại 200g x20 gói x 2 tin/cartons. Nhà sx: QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD.Ngày sản xuất:11/06/2020. Mới 100% | 24000.00PKG | 54720.00CNY |
| 2021-03-29 | QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD | Lương Khô(bánh quy nén) 900 vị truyền thống, nhãn hiệu 900 (loại 200g x20 gói x 2 hộp/cartons. Nhà sx: QINHUANGDAO OCEAN FOOD CO.,LTD.Ngày sản xuất:23/01/2021. Mới 100% | 40000.00PKG | 83200.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |