越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TâM CHí
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
210,604.00
交易次数
63
平均单价
3,342.92
最近交易
2021/12/16
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TâM CHí 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TâM CHí在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 210,604.00 ,累计 63 笔交易。 平均单价 3,342.92 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-16 | GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD | Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-3020F, gồm máy đo và phần mềm đo: QMS3D-M , điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100% | 1.00SET | 3460.00USD |
| 2020-12-22 | GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD | Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-3020G, điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100% | 2.00SET | 6157.00USD |
| 2021-02-08 | GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD | Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-2515G, điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100% | 1.00SET | 2330.00USD |
| 2020-03-10 | GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD | Đĩa CD chứa phần mềm đo lường QMS3D-M đo kích thước của sản phẩm như: chiều dài, rộng, bán kính, đường kính là bộ phận của máy đo kiểm tra thiêt bị vi mạch, hiệu RATIONAL, mới 100% | 2.00SET | 800.00USD |
| 2019-07-11 | GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD | Máy đo kiểm tra thiết bị vi mạch có chế độ camera, Model VMS-3020G. bao gồm : Camera màu, đèn phóng đại 0.7X-4.5X, phần mềm QMS3D-M, hiệu RATIONAL,mới 100% | 2.00SET | 5600.00USD |
| 2019-03-01 | GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO.,LTD | Máy đo kiểm tra thiết bị vi mạch có chế độ camera, Model VMS-2515G. bao gồm : Camera màu, đèn phóng đại 0.7X-4.5X, phần mềm QMS3D-M, hiệu RATIONAL,mới 100% | 2.00SET | 4600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |