越南

RICO ĐỒNG NAI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,716,101.00

交易次数

13

平均单价

132,007.77

最近交易

2022/09/13

RICO ĐỒNG NAI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,RICO ĐỒNG NAI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,716,101.00 ,累计 13 笔交易。 平均单价 132,007.77 ,最近一次交易于 2022/09/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-04 LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Other Ngô Hạt (Làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng nhập khẩu theo tt I.2.1.1 TT số 21/2019/TT-BNN&PTNT). 486.21KGM 148294.00USD
2022-06-07 FAMSUN CO LTD Other Chốt an toàn (Safty pins - 4pcs/set) - Phụ tùng của máy ép viên sản xuất thức ăn chăn nuôi) - Hàng mới 100%. 30.00PCE 120.00USD
2022-09-13 COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Other Raw materials for animal feed production: Corn - Corn - Origin: Argentina. Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. Goods 1050.00TNE 375441.00USD
2022-06-07 FAMSUN CO LTD Other Vòng đệm (Wearing ring) - Phụ tùng của máy ép viên sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%. 2.00PCE 364.00USD
2022-06-07 FAMSUN CO LTD Other Vỏ lô ép viên (Roller shell (open end) - 2pcs/set) - Phụ tùng của máy ép cám viên sản xuất thức ăn chăn nuôi) - Hàng mới 100%. 24.00PCE 7080.00USD
2022-07-23 S C F SICILIAN CAROB FLOUR S.R.L Other Food additives: Caroba (minerals supplemented in animal feed). The number of 1100 bags, 25kgs/bag. Code of recognition of TCN I.2.3. Manufacturer: S.C.F.-Sicilian Carob Flour S.R.L. New 100%. 27500.00KGM 13624.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15