越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN MáY HOàNG LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
990,630.40
交易次数
192
平均单价
5,159.53
最近交易
2021/11/08
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN MáY HOàNG LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN MáY HOàNG LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 990,630.40 ,累计 192 笔交易。 平均单价 5,159.53 ,最近一次交易于 2021/11/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-25 | ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL & ELECTRICAL CO.,LTD | Máy bơm nước(không phải bơm ly tâm và bơm piston),lưu lượng không quá 8000m3/h(70m3/h),hoạt động bằng xăng,hiệu TOMIKAMA,model HLC 30XT,CS:6.5HP,dùng trong nông nghiệp,mới 100% | 100.00PCE | 4850.00USD |
| 2021-05-31 | TAIZHOU YANGTIAN MACHINERY&ELECTRIC CO.,LTD | Máy quạt nước (dạng bánh xe guồng nước ) Tomikama HLC 6C (3 pha 380V), công suất 2.2KW/3HP,50HZ; Hiệu Tomikama, dùng để tạo Oxi dùng trong nuôi thủy sản, mới 100% | 45.00PCE | 5760.00USD |
| 2020-07-23 | ZHEJIANG PHOEBUS MACHINERY ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp,hoạt động bằng điện,mới 100%:máy phun thuốc bảo vệ thực vật(không gồm động cơ)(1HP/220V,lưu lượng:15-20L/min)Mã:35;màu:Green;hiệu:HLC Super(01CTNS=01chiếc) | 100.00UNK | 2026.00USD |
| 2021-11-04 | YONGKANG MEINENGDA HARDWARE TOOLS MANUFACTURER | Máy khoan cầm tay hoạt động bằng điện, hiệuTomikama 950W; dòng điện 220V, 50HZ; công suất 950W. NSX: Zhejiang Yongkang Meinengda Hardware Tool Manufaturing Factory. Hàng mới 100% | 500.00PCE | 4025.00USD |
| 2020-11-27 | YIWU DINA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy cưa lọng hoạt động bằng điện, hiệu:Tomikama, model:Tomikama 1750W, 220V, 1750W. NSX: Zhejiang Yongkang Meinengda Hardware Tool Manufaturing Factory.Hàng mới 100% | 44.00PCE | 741.40USD |
| 2020-07-23 | ZHEJIANG PHOEBUS MACHINERY ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Thiết bị phun áp lực chất lỏng,hoạt động bằng điện,mới 100%, 1HP, lưu lượng:15-25L/min.Mã:38;màu:Yellow Green;hiệu:Tomikama(01CTNS=01chiếc) | 100.00UNK | 2186.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |