越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THANH XUâN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,359,029.00
交易次数
3,764
平均单价
4,611.86
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THANH XUâN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THANH XUâN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,359,029.00 ,累计 3,764 笔交易。 平均单价 4,611.86 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-29 | TAIZHOU BELTEN MECHANNICAL& ELECTRICAL MANUFACTURE CO., LTD | Máy phun chất lỏng áp lực cao chạy điện hiệu NAKAWA MODEL : NK - 2400,công suất 2400W/ 220V/50Hz. Hàng mới 100%. | 100.00SET | 3100.00USD |
| 2020-06-22 | FUAN YUMING MOTOR CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm, hoạt động bằng động cơ điện, hiệu ROMANO, chạy điện 220V/50Hz, Model RM-150A, công suất 150W, đường kính cửa hút =cửa ra =12,5mm,/ 1,2m3/h; có động ngắt tự động ; mới 100% | 800.00SET | 8400.00USD |
| 2020-12-02 | NINGBO JOAN IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ống bằng nhựa PVC chịu áp lực cao hiệu : NAKAWA, model : W-50, đường kính ống 8,5mm, dài 50m/cuộn, hai đầu có gắn zắc co nối nhanh. Hàng mới 100%. | 100.00ROL | 700.00USD |
| 2020-09-22 | HUADE MECHANICAL AND EQUIPMENT CO., LTD QUANZHOU | Máy nén khí hoàn chỉnh hiệu STAR, loại chạỵ dây đai (dây cudoa), không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, Model : 01S(1/4HP), chạy điện 220V/50Hz/Hàng mới 100% | 30.00SET | 1200.00USD |
| 2019-12-03 | HUADE MECHANICAL AND EQUIPMENT CO., LTD QUANZHOU | Máy nén khí hoàn chỉnh hiệu PANDA, loại chạy dây đai, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, Model:33P(1,0HP), chạy điện 220V/50Hz; Hàng mới 100% | 10.00SET | 820.00USD |
| 2020-01-04 | HUADE MECHANICAL AND EQUIPMENT CO., LTD QUANZHOU | Máy nén khí hoàn chỉnh hiệu STAR, loại chạy dây đai, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, Model: 02S(1/2HP), chạy điện 220V/380V 50Hz/Hàng mới 100% | 20.00SET | 1260.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |