越南

CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,099,969.31

交易次数

1,774

平均单价

7,384.42

最近交易

2021/12/31

CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,099,969.31 ,累计 1,774 笔交易。 平均单价 7,384.42 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-08-02 ATLAS COPCO AIRPOWER NV Vòng đệm bằng đồng 0653-1189-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco), mới 100% 4.00PCE 7.96USD
2019-10-25 ATLAS COPCO AIRPOWER NV Vòng đệm bằng đồng 0653-1062-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco), mới 100% 2.00PCE 1.22USD
2019-12-25 ATLAS COPCO KOMPRESSOREN UND DRUCKLUFTTECHNIK GMBH Vòng đệm cao su 1291-0007-81 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% 1.00PCE 8.41EUR
2019-12-09 PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES (WUXI) CO.,LTD Máy sấy khí F335 EXPORT DRYER (8102344820 ) hiệu Atlas Copco dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% 1.00PCE 1530.27USD
2020-08-31 PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES (WUXI) CO.,LTD Máy nén khí (không bình chứa khí) MSS37-8 (4103503890), hiệu Mark, hàng mới 100% (Không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện khai thác thăm dò trên biển) 1.00PCE 4199.11USD
2020-02-20 ATLAS COPCO AIRPOWER NV Vòng đệm bằng thép 0417-1246-03 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. 2.00PCE 1.22USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15