越南
CôNG TY TNHH NUMBER ONE HậU GIANG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,013,482.04
交易次数
654
平均单价
45,892.17
最近交易
2024/11/23
CôNG TY TNHH NUMBER ONE HậU GIANG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NUMBER ONE HậU GIANG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30,013,482.04 ,累计 654 笔交易。 平均单价 45,892.17 ,最近一次交易于 2024/11/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-22 | NANJING LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY MARKETING CO.LTD | Vòng đệm cao su mềm EPDM kích thước 5x25mm làm kín ty van thông áp máy chiết rót NGK - O-shaped seal, P/N:OR5*2.5. Hàng mới 100% | 112.00PCE | 56.00USD |
| 2021-09-14 | VM INTERNATIONAL BEVERAGE SYSTEM INTEGRATION LIMITED | Bánh xích thép chủ động Z28 răng, phi 180x35x35mm, then 10mm, moay ơ bên trong phi 95.5x24mm dùng trong cụm xích ép chặt thùng của máy đóng thùng NGK - Carton press driving sprocket B, | 2.00PCE | 560.00USD |
| 2022-02-14 | TEREOS ASIA PTE LTD | Fructose syrup Raw materials for beverage production, water syrup solution made from corn (High Fructose Corn Syrup 55%) 100% new, internal production materials, not directly consumed in the country | 250000.00KGM | 125000.00USD |
| 2022-05-06 | TAKASAGO INTERNATIONAL(SINGAPORE) PTE LTD | Other Hỗn hợp các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống dạng lỏng - Hương trà xanh (GREEN TEA FLAVOR 251178). Hàng dùng để sản xuất sản phẩm tiêu thụ nội địa. | 14000.00KGM | 128520.00USD |
| 2021-07-26 | WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD | Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: CITRIC ACID ANHYDROUS 30-100 MESH BP/USP/FCC/E330, mã CAS: 77-92-9, hàng mới 100%. Hàng dùng để sản xuất sản phẩm tiêu thụ nội địa. | 75.00TNE | 72000.00USD |
| 2021-01-22 | GUANGZHOU TECH-LONG PACKAGING MACHINERY CO.,LTD | Bạc dẫn hướng hình trụ bằng cao su cứng phi 25.5/18.5*12mm của bộ nâng hạ chai trong máy chiết NGK - Flanged Bearing, P/N: JFM-1820-12, hàng mới 100% | 320.00PCE | 710.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |