越南
MINH KHUE INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
125,122.00
交易次数
23
平均单价
5,440.09
最近交易
2023/03/06
MINH KHUE INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MINH KHUE INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 125,122.00 ,累计 23 笔交易。 平均单价 5,440.09 ,最近一次交易于 2023/03/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-07 | ARMAS ELEKTRONIK SAN VE TIC LTD STI | Đèn led sườn nhấp nháy màu xanh/đỏ, model: MaxiPULSE, hiệu ARMAS, dùng cho ôtô, điện áp 12V/24V, kích thước 17.6x7.7cm. Hàng mới 100% | 180.00PCE | 4538.00USD |
| 2022-07-07 | ARMAS ELEKTRONIK SAN VE TIC LTD STI | Modeling, model Expert-100, ARMAS brand with microphone, 12V/24V voltage, 100W capacity. New 100% | 20.00PCE | 1863.00USD |
| 2022-07-25 | MAFCO ENTERPRISE CO LTD | Other Parts of fixed water fountain: Foam foaming nozzle, model: FM100, inner diameter 90mm, 1000mm long, aluminum alloy material, used for fire trucks. SX: MAFCO Enterprise Co., Ltd, New new 100% | 5.00PCE | 1687.00USD |
| 2022-06-14 | TRIDENT EMERGENCY PRODUCTS LLC | Other, notelectrically operated Thiết bị tạo bọt ( tạo bọt bằng cách trộn hóa chất và nước với tỷ lện 1- 6%)Model: ATP 2.1 (có kèm van) , chất liệu đồng, không hoạt động bằng điện,hsx: TRIDENT EMERGENCY PRODUCTS, LLC, mới 100%, | 3.00SET | 3376.00USD |
| 2022-07-25 | MAFCO ENTERPRISE CO LTD | Other Bộ phận của Lăng phun nước cố định: Tay khóa điều khiển lăng phun, Model : RM24, đường kính trong: 30mm,chất liệu thép không gỉ, Dùng cho xe cứu hỏa .hãng sx: MAFCO ENTERPRISE CO.,LTD, mới 100% | 5.00PCE | 92.00USD |
| 2022-07-25 | MAFCO ENTERPRISE CO LTD | Other Parts of fixed water spray: Water sprinklers, model: RMN80, Inner diameter: 65mm, Aluminum alloy material, used for fire trucks. SX: MAFCO Enterprise Co., Ltd, 100% new | 5.00PCE | 778.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |