越南
TOAN VIET PRODUCTION CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,778,648.00
交易次数
236
平均单价
49,909.53
最近交易
2022/09/26
TOAN VIET PRODUCTION CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TOAN VIET PRODUCTION CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,778,648.00 ,累计 236 笔交易。 平均单价 49,909.53 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-08-15 | GD PAPER INT''L(TW) CO LTD | Other Name card printing paper, sheet form for printing, 79cm x 109cm size, floating - code 122431, quantitative 240 gsm, color: Dark Blue. (New 100%) | 619.00KGM | 1238.00USD |
| 2022-05-10 | PT INDAH KIAT PULP&PAPER TBK | Other Giấy Duplex tráng phủ một mặt trắng, nhiều lớp - hiệu IK (Coated Duplex Board IK White Standard). Dạng tờ dùng để in. Định lượng 230 gsm, khổ 640x840mm. (Hàng mới 100%) | 94567.52KGM | 83219.00USD |
| 2022-05-11 | PRADO CARTOLINAS DA LOUSA S A | Other Giấy in name card, dạng tờ dùng để in, khổ 79cm x 109cm, đã rập nổi - Mã Branco Trevim C, định lượng 300 gsm (FSC Mix Credit). (Hàng mới 100%) | 6458.25KGM | 8427.00USD |
| 2022-07-12 | HANSOL DPS CO LTD | Other Name card printing paper, printed sheet for printing, 33inch x 43inch size, floating - Festival code #103, Quantitative 120 GSM, color: H -White. (New 100%) | 516.00KGM | 934.00USD |
| 2022-08-15 | GD PAPER INT''L(TW) CO LTD | Other Name card printing paper, sheet form for printing, 79cm x 109cm size, floating - code 611201, quantitative 120 gsm, color: White. (New 100%) | 103.00KGM | 206.00USD |
| 2022-06-23 | CHENMING(HK) LTD | Other Giấy Ivory tráng phủ một mặt, nhiều lớp (C1S IVORY BOARD). Dạng cuộn dùng để in. Định lượng 230gsm, khổ từ 65cm đến 109cm. (Hàng mới 100%) | 78699.00KGM | 73190.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |