越南
HT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,229,351.10
交易次数
124
平均单价
26,043.15
最近交易
2022/09/28
HT CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HT CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,229,351.10 ,累计 124 笔交易。 平均单价 26,043.15 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-17 | QINGDAO RAITTE CHEMICAL SALES CO LTD | Other Primary polymeric coagulant POLYACERYLAMIDE RT-FLOC A2015 used in wastewater treatment. unbranded, manufacturer: QINGDAO RAITTE CHEMICAL SALES CO. CAS Code: 9003-05-8, 7732-18-5. 100% new. | 18000.00KGM | 17687.00USD |
| 2022-05-23 | SUZHOU LIANSHENG CHEMISTRY CO LTD | Of a kind used in the textile or like industries Chất trợ nhuộm ( SILICONE SOFTENER 6840 ) , dùng trong ngành dệt may, HSX: SUZHOU LIANSHENG CHEMISTRY CO.,LTD, CAS: 2673-22-5, 1 kiện/ 0.5 kgs, hàng mẫu để thử nghiệm mới 100% | 0.50KGM | 0.10USD |
| 2022-09-06 | DCC GROUP COMPANY | Acid dyes, whether or not premetallised, and preparations based thereon; mordant dyes and preparations based thereon The reconstituted dye used in the VAT fabric dyeing industry YELLOW GCN, yellow, 25Kg/Carton. Unbranded, Manufacturer: DCC GROUP COMPAN... | 700.00KGM | 17325.00USD |
| 2022-06-01 | ANHUI TIANRUN CHEMICALS CO LTD | Other Chất keo tụ cao phân tử POLYACRYLAMIDE P186D, dạng nguyên sinh, dùng trong xử lý nuớc thải. Mã CAS: 9003-05-8. Mới 100%, không nhãn hiệu, nhà SX: ANHUI TIANRUN CHEMICALS CO.,LTD | 12.60TNE | 28980.00USD |
| 2022-08-15 | SAUNA360 INC | Parts of the steam machine: Fragrant pump set, 2 -minute pump flow when the sauna / 15 minutes Auto off, 24V voltage, model A220FP, supplier: Americon. 100% new | 2.00PCE | 764.00USD |
| 2022-05-21 | GLOBEXO INDIA | Other Muối Canxi clorua (CACL2), dạng hạt, hàm lượng CaCl2 94%, Mã CAS: 10043-52-4 dùng trong ngành dệt. không nhãn hiệu, nhà SX: GLOBEXO INDIA, mới 100%. 25Kg/bao | 40.00TNE | 11200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |