越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,138,720.00
交易次数
135
平均单价
23,249.78
最近交易
2024/11/18
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,138,720.00 ,累计 135 笔交易。 平均单价 23,249.78 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-08 | BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD | Nguyên liệu dươc: Dược chất Isotretinoin, Tiêu chuẩn chất lượng: USP41. Batch No: 20190215, Nsx: 15/02/2019, Hsd: 15/02/2022. Nhà Sx: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Hàng mới 100% | 15.00KGM | 9225.00USD |
| 2020-12-14 | NINGBO LINZYME BIOSCIENCES CO.,LTD | Nguyên liệu dươc: Alpha - Chymotrypsin. TCCL: USP40. Batch no: N20201115, Nsx: 25/11/2020, Hsd: 24/11/2023. Nhà Sx: Ningbo Linzyme Biosciences Co., Ltd.-China. Hàng mới 100% | 50.00KGM | 40000.00USD |
| 2020-07-13 | BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD | Nguyên liệu dươc: Dược chất Simvastatin. TCCL: USP42, Batch No: DK40-2003072. Nsx: 07/03/2020, Hsd: 06/03/2023. Nhà Sx: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co.Ltd - China. Hàng mới 100% | 40.00KGM | 11800.00USD |
| 2020-01-02 | APELOA HONGKONG LIMITED | Nguyên liệu dươc: Dược chất Dexketoprofen trometamol. TCCL: In House. Batch no: C05-201911002, Nsx: 14/11/2019, Hsd: 13/11/2021. Nhà Sx: Huangshi Shixing Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 25.00KGM | 8050.00USD |
| 2019-09-05 | NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO.,LTD | Nguyên liệu dược: Dược chắt L-cystine. Tiêu chuẩn chất lượng: USP 35, Lot No: 190805, Nsx: 05/08/2019, Hsd: 04/08/2021. Nhà Sx: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd - China Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 18500.00USD |
| 2021-06-28 | KHS SYNCHEMICA CORP | Nguyên liệu dươc: Dược chât Drotaverine Hydrochloride. TCCL : In House, Batch No: KY-DH-20210409 (Nsx:18/04/21, Hsd:17/04/26), KY-DH-20210413(Nsx:23/04/21, Hsd:22/04/26). Hàng mới 100% | 300.00KGM | 34200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |