越南
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,645,836.85
交易次数
661
平均单价
5,515.64
最近交易
2022/04/29
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,645,836.85 ,累计 661 笔交易。 平均单价 5,515.64 ,最近一次交易于 2022/04/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-06 | ANDRITZ (CHINA) LTD | Standard screw M10x30 ISO 4017, Size: M10x30. Stainless steel. Firm: AndriTz (China). New products 100% | 40.00PCE | 60.00USD |
| 2021-01-13 | ANDRITZ (CHINA) LTD | Đệm làm kín(MANOY System Seal) bằng plastic,phụ tùng máy phát điện, hàng mới 100% | 2.00PCE | 18635.32USD |
| 2021-01-13 | ANDRITZ (CHINA) LTD | Đệm làm kín(MANOY System Seal) bằng plastic,phụ tùng máy phát điện, hàng mới 100% | 2.00PCE | 21066.30USD |
| 2021-06-07 | ANDRITZ (CHINA) LTD | Van bi bằng thép không gỉ, model: Q41F-16C, DN25. Nhà sx: Shanghai Chaogong. Hàng mới 100% | 8.00PCE | 110.00USD |
| 2022-03-01 | ANDRITZ (CHINA) LTD | Other Rubber Rubber Gasket Rubber Insert the needle valve. Manufacturer: Andritz China. New 100%. | 1.00PCE | 65.00USD |
| 2022-03-14 | ANDRITZ (CHINA) LTD | Plastic insulated soft tubes have the ability to shrink when heat. Model: PC15. Firm: AndriTz. New 100%. | 2.00PCE | 300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |