越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cơ ĐIệN LạNH QUANG THắNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,584,376.24
交易次数
299
平均单价
8,643.40
最近交易
2021/12/09
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cơ ĐIệN LạNH QUANG THắNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cơ ĐIệN LạNH QUANG THắNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,584,376.24 ,累计 299 笔交易。 平均单价 8,643.40 ,最近一次交易于 2021/12/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-23 | ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD | Nhôm hợp kim( 8011/H22) độ dày 0.15mm rộng 272mm,dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp, NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, mới 100%. | 6258.00KGM | 17434.79USD |
| 2021-03-08 | HANGZHOU DUNLI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Quạt gió 3 pha, model: YWF.A4T-630S-5DIA00 dùng để lắp cho dàn nóng, dàn lạnh công nghiệp điện áp 380V/50Hz, công suất 1400W, hiệu DUNLI, hãng sx HANGZHOU DUNLI, mới 100% | 28.00PCE | 1802.36USD |
| 2019-02-18 | CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD | Hàng FOC - ống đồng(bằng đồng tinh luyện),đường kính phi 12.7>15.8mm, dầy 0.4->0.5mm,dùng để sản xuất dàn nóng, dàn lạnh công nghiệp. NSX: China Jiangsu.hàng mới 100%. | 1131.68KGM | 3892.98USD |
| 2020-07-01 | BECKER-SPRINGFIELD DONGGUAN CO., LTD | Thanh điện trở xả đá dàn bay hơi, ký hiệu: DT11000800 x dài 1100mm, điện áp 220V, công suất 800, lắp cho dàn lạnh công nghiệp. HSX: Backer - Springfield, hàng mới 100%. | 303.00PCE | 2481.57USD |
| 2019-04-03 | ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD | Nhôm hợp kim( 8011/H22), dạng lá dầy 0.15mm rộng 272mm, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp. NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, Hàng mới 100%. | 1107.00KGM | 2994.44USD |
| 2019-04-03 | ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD | Nhôm hợp kim( 8011/O), dạng lá dầy 0.25mm rộng 525mm, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp. NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, Hàng mới 100%. | 1868.00KGM | 5202.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |