越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HUAWEI VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
49,954,653.14
交易次数
6,420
平均单价
7,781.10
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HUAWEI VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HUAWEI VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 49,954,653.14 ,累计 6,420 笔交易。 平均单价 7,781.10 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-25 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE.LTD | Cạc B chuyển mạch TDM cổng đa phương tiện, UG01MTNB0. Hãng sản xuất: HUAWEI. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 3162.38EUR |
| 2020-06-08 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE.LTD | Hệ thống QLCS thuê bao cho HCM FE2+BE2 (FE:6100k IP sessions,BE:35000k subs) gồm 1khung tủ, 4khối máy chủ xlý tín hiệu,7khối máy chủ xlý bộ nhớ,2Cạc giao diện Nsx:HUAWEI MỚI 100% | 1.00SET | 27837.57EUR |
| 2019-06-22 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD | Module thu, phát quang, XFP,850nm,10.3Gb/s,-6.5dBm,-1dBm,-7.5dBm,LC,0.3km, Part No. 34060362. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 73.99USD |
| 2019-03-13 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD | Thiết bị tường lửa, 1000E-N3,E1000EN3-AC,Eudemon1000E-N3 AC Host(8GE(RJ45)+4GE(SFP),8GB Memory,2 AC Power), Part No. 02359522, phụ kiện cho thiết bị viễn thông. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1947.67USD |
| 2019-03-13 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD | Cạc giao tiếp ổ cứng máy chủ, 1288H V5,BC11EHBDB,1288H V5 8HDD backplane,Board ID 0XCD,1*3, Part No. 03024NKF, phụ kiện cho thiết bị viễn thông. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 180.78USD |
| 2019-11-26 | HUAWEI INTERNATIONAL PTE.LTD | Bản mạch xử lý tín hiệu d6, Part No. 03022HEM,Hãng sx: Huawei,Item no:03022HEM phụ kiện cho thiết bị viễn thông. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 590.27EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |