越南
CôNG TY TNHH TM-BIOFARM Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
943,799.17
交易次数
161
平均单价
5,862.11
最近交易
2021/12/04
CôNG TY TNHH TM-BIOFARM Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TM-BIOFARM Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 943,799.17 ,累计 161 笔交易。 平均单价 5,862.11 ,最近一次交易于 2021/12/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-07 | AETHER CENTRE (BEIJING) BIOLOGY CO.,LTD | Thuốc thú y Centre-Enrox Injection 10%(Enrofloxacin injection 10%)100ml/chai,dạng tiêm.TP:Enrofloxacin,chữa bệnh,trị nhiễm trùng dạ dày-ruột,hô hấp, trên trâu,lợn..HSD: 17/03/2021-16/03/2023. Mới 100% | 1040.00UNA | 1404.00USD |
| 2019-02-15 | HUBEI LONGXIANG PHARMACEUTICAL TECH CO.,LTD | Thuốc Florphenicol 20% oral liquid 1L/chai, dùng để trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm, dạng uống. TP: Florphenicol. HSD: 05/01/2019 - 12/2020. Hàng mới 100% | 600.00UNA | 15000.00USD |
| 2020-07-23 | AETHER CENTRE (BEIJING) BIOLOGY CO.,LTD | Thuốc CENTRE-TILMI Oral solution 25%(Tilmicosin Phosphate Oral Solution 25%)100ml/chai,TP:Tilmicosin Phosphate,Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu,gia cầm,HSD:15/06/2020-14/06/2022,HàngFOC.mới100%. | 10.00UNA | 未公开 |
| 2019-07-23 | BEIJING CENTRE BIOLOGY CO.,LTD | Thuốc Centre-Flor oral solution 20%, 1l/chai. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, dạng bột uống, Thành phần: Florfenicol, HSD:17/06/2019-16/06/2021 .Mới 100%, | 623.00UNA | 16073.40USD |
| 2021-05-07 | AETHER CENTRE (BEIJING) BIOLOGY CO.,LTD | Thuốc Centre-Amogen.TP:Amoxicillin trihydrate,gentamycin sulphate,100ml/chai,dạng tiêm,Tri viêm phổi, nhiêm trung đương ruôt, viêm tử cung trên trâu, bo, dê,heo,...HSD:19/03/2021-18/03/2023,mới 100%. | 2080.00UNA | 4368.00USD |
| 2020-07-23 | AETHER CENTRE (BEIJING) BIOLOGY CO.,LTD | Thuốc thú y Centre-Enrox Injection 10% (Enrofloxacin injection 10%)100ml/chai,TP:Enrofloxacin,dùng để chữa bệnh:Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột,hô hấp, trên trâu,lợn..HSD: 02/06/2020-01/06/2022. Mới 100% | 1000.00UNA | 1350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |