越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU áNH DươNG LS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,669,330.65
交易次数
3,221
平均单价
1,139.19
最近交易
2022/09/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU áNH DươNG LS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU áNH DươNG LS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,669,330.65 ,累计 3,221 笔交易。 平均单价 1,139.19 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-05 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Mũ đội đầu bằng sợi tổng hợp, để giữ ấm đầu, kích thước (phi 15-40 x 15-30) cm+/-10%. NSX: Yiwu tula counterfeit factory. Mới 100% | 1324.00KGM | 1986.00USD |
| 2021-11-26 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Dép đi trong nhà, mũ và đế ngoài bằng nhựa xốp, bên trong có lót lông hóa học, size: đủ size, NSX: Shanghai DIY Home Co., Ltd, mới 100% | 600.00PR | 240.00USD |
| 2021-11-11 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Ghim cài tóc, kẹp tóc bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ, NSX: Foshan Youyan Clothing Co., Ltd, mới 100% | 465.00KGM | 581.25USD |
| 2021-11-26 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Bình (lọ) thủy tinh có nắp bằng nhựa, dùng đựng dầu ăn trong nhà bếp, dung tích:600ml+- 10%,không phải pha lê chì,gốm thủy tinh,hiệu:Meizi,NSX: GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD,Mới 100%. | 400.00PCE | 200.00USD |
| 2022-03-17 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Hand-held misting machine, with tied motor, using DC rechargeable battery: 3.7-5V, 2000mAh / 15W, 380ml capacity, Model: K5Pro, with function of creating green light. NSX: DongguanyiZepackagingProductsco., Ltd. 100% new | 12340.00PCE | 28382.00USD |
| 2022-03-06 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Hand-held nebulizer, with tied motor, using DC rechargeable battery: 3.7-5V, 2000mAh / 15W, 380ml capacity, Model: K5 PRO, with a function to create green light. NSX: DongguanyiZepackagingProductsco., Ltd. 100% new | 2900.00PCE | 6670.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |